Các từ liên quan tới 滋賀県道513号葛籠尾崎大浦線
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
葛籠 つづら つづろ
mây mềm mặc quần áo cái giỏ
尾籠 びろう
không đứng đắn; không đàng hoàng
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
大尾 たいび
chấm dứt, kết thúc; kết luận; đoạn cuối
道号 どうごう
số đường