Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
岩室 いわむろ
chú ý
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
号室 ごうしつ
đi sau một số, dùng để đánh số phòng
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
岩山 いわやま
núi đá
山号 さんごう
Tên núi (được ghi trên tên chùa chính thức của một ngôi chùa Phật Giáo Nhật Bản)