Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滑らかな なめらかな
nhẵn nhụi, trơn bóng
滑らかな面 なめらかなめん
bề mặt nhẵn bóng
滑らす すべらす ずらす
để để cho cái gì đó trượt
滑 なめら
chỗ trống; slippage
滑らせる すべらせる
trượt
滑落 かつらく かっらく
trượt dốc
防滑 ぼうなめら
Chống trượt
滑子 なめこ ナメコ
nấm nameko