滑り台
すべりだい「HOẠT THAI」
☆ Danh từ
Bàn trượt.

Từ đồng nghĩa của 滑り台
noun
滑り台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滑り台
水滑り台 みずすべりだい
trượt nước
滑台 なめらだい
giới thiệu nền tảng;(sân chơi) trượt; trượt cái giường
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
滑り ぬめり すべり
sự trượt, dễ trượt
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
滑り車 すべりぐるま すべりしゃ
rulô khăn quàng vai
地滑り じすべり
sự lở đất; lở đất.
横滑り よこすべり
Một chiếc ô tô hoặc những thứ tương tự bị trượt và chuyển động ngang