氷滑り
こおりすべり「BĂNG HOẠT」
☆ Danh từ
Sự trượt băng

氷滑り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 氷滑り
滑り ぬめり すべり
sự trượt, dễ trượt
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
滑り車 すべりぐるま すべりしゃ
rulô khăn quàng vai
滑り尺 すべりじゃく すべりしゃく
trượt quy tắc
滑りロウ すべりロウロー
dầu trượt.
横滑り よこすべり
Một chiếc ô tô hoặc những thứ tương tự bị trượt và chuyển động ngang
地滑り じすべり
sự lở đất; lở đất.
滑り台 すべりだい
bàn trượt.