滑り止め
すべりどめ すべりとめ「HOẠT CHỈ」
☆ Danh từ
Những dây chuyền săm; thiết bị anti - má phanh; sao lưu đo; cầm (lấy) cuộc thi tuyển cho một trường đại học trong trường hợp một thất bại ở (tại) những trường đại học khác
Chống trượt

滑り止め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滑り止め
滑り止めマット すべりどめマット すべりとめマット
thảm chống trượt
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
振り止め ふりどめ
Chống rung, chống lắc
取り止め とりやめ
sự hủy bỏ
辷り止め すべりとめ
những dây leo; làm mệt mỏi những dây chuyền; cầm (lấy) cuộc thi tuyển cho một trường đại học như một sự đo đạc an toàn trong trường hợp một thất bại ở (tại) những trường đại học khác
煽り止め あおりどめ
hãm cửa; chốt cửa.
止め とどめ どめ とめ
dừng lại