滑稽者
おどけもの たわけもの こっけいしゃ「HOẠT KÊ GIẢ」
☆ Danh từ
Người hay pha trò; làm việc ngớ ngẩn; người hài hước

Từ đồng nghĩa của 滑稽者
noun
滑稽者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滑稽者
滑稽 こっけい
buồn cười; ngố; ngố tàu; lố bịch; pha trò
滑稽味 こっけいみ
sự hóm hỉnh; sự hài hước; có tính gây cười
滑稽本 こっけいぼん
sách hài hước; truyện vui dành cho trẻ em đăng những chuyện kể chủ yếu bằng hình vẽ
滑稽洒脱 こっけいしゃだつ
trượt xuống
滑稽諧謔 こっけいかいぎゃく
cách nói chuyện dí dỏm, hài hước
滑稽味が有る こっけいみがある
kêu leng keng với sự hài hước
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.