滑稽味が有る
こっけいみがある
Kêu leng keng với sự hài hước

滑稽味が有る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滑稽味が有る
滑稽味 こっけいみ
humorous flavour, something comical
滑稽 こっけい
buồn cười; ngố; ngố tàu; lố bịch; pha trò
滑稽者 おどけもの たわけもの こっけいしゃ
người hay pha trò; làm việc ngớ ngẩn; người hài hước
滑稽本 こっけいぼん
sách hài hước; truyện vui dành cho trẻ em đăng những chuyện kể chủ yếu bằng hình vẽ
滑稽洒脱 こっけいしゃだつ
trượt xuống
滑稽諧謔 こっけいかいぎゃく
smooth-talking and humorous, with jocose and comical airs
口が滑る くちがすべる
Buột miệng
味が出る あじがでる
hương vị của một cái gì đó trở nên rõ ràng, đậm vị