Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滑膜
かつまく
màng hoạt dịch
滑膜炎 かつまくえん
viêm màng hoạt dịch
滑膜嚢胞 かつまくのうほう
u bao hoạt dịch (synovial cyst)
滑膜切除 かつまくせつじょ
cắt bỏ hoạt dịch
滑液膜 かつえきまく
滑 なめら
chỗ trống; slippage
膜 まく
màng.
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc
防滑 ぼうなめら
Chống trượt
「HOẠT MÔ」
Đăng nhập để xem giải thích