滑車
かっしゃ「HOẠT XA」
☆ Danh từ
Ròng dọc
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ròng rọc.
滑車とペルトをたうかっている
Sử dụng cần gạt và ròng rọc

滑車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滑車
動滑車 どうかっしゃ
ròng rọc động
定滑車 ていかっしゃ
Ròng rọc cố định.
船用滑車 せんようかっしゃ
ròng rọc dùng cho tàu thuyền (các bộ phận trong hệ thống treo và vận chuyển trên tàu, giúp tăng cường hiệu suất và linh hoạt trong việc điều chỉ và kiểm soát động cơ và thiết bị khác trên tàu thủy)
滑車神経 かっしゃしんけい
thần kinh ròng rọc
吊具用滑車 つりぐようかっしゃ
bánh xe treo dụng cụ
一つ目滑車 ひとつめかっしゃ
ròng rọc đơn
滑車神経損傷 かっしゃしんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh trochlear
滑車神経疾患 かっしゃしんけいしっかん
bệnh dây thần kinh trochlear