Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滑車
かっしゃ
ròng rọc.
定滑車 ていかっしゃ
Ròng rọc cố định.
動滑車 どうかっしゃ
ròng rọc động
船用滑車 せんようかっしゃ
ròng rọc dùng cho tàu thuyền (các bộ phận trong hệ thống treo và vận chuyển trên tàu, giúp tăng cường hiệu suất và linh hoạt trong việc điều chỉ và kiểm soát động cơ và thiết bị khác trên tàu thủy)
滑車神経 かっしゃしんけい
thần kinh ròng rọc
吊具用滑車 つりぐようかっしゃ
bánh xe treo dụng cụ
一つ目滑車 ひとつめかっしゃ
bull's-eye
滑車神経疾患 かっしゃしんけいしっかん
bệnh dây thần kinh trochlear
吊具用ステンレス滑車 つりぐようステンレスかっしゃ
ròng rọc treo không gỉ
「HOẠT XA」
Đăng nhập để xem giải thích