Kết quả tra cứu 船用滑車
Các từ liên quan tới 船用滑車
船用滑車
せんようかっしゃ
「THUYỀN DỤNG HOẠT XA」
☆ Danh từ
◆ Ròng rọc dùng cho tàu thuyền (các bộ phận trong hệ thống treo và vận chuyển trên tàu, giúp tăng cường hiệu suất và linh hoạt trong việc điều chỉ và kiểm soát động cơ và thiết bị khác trên tàu thủy)
Đăng nhập để xem giải thích