Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 滝の焼餅
焼餅 やきもち
Lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét
焼き餅 やきもち
bánh nướng
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
御焼き餅 おやきかちん
roasted mochi
焼き餅やき やきもちやき
tính cuồng ghen
滝 たき
thác nước
萩の餅 はぎのもち
cơm viên phủ đậu đỏ ngọt, bột đậu nành hoặc vừng
水の餅 みずのもち
mochi offered when drawing the first water of the year