Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 滝沢眞規子
子規 しき
Một tên gọi khác của chim cu cu nhỏ (Cuculus poliocephalus)
子沢山 こだくさん
sự có nhiều con, sự đông con
滝 たき
thác nước
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
眞言 まことげん
câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo)
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.