Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雄滝 おだき
thác nước lớn hơn ((của) hai)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
滝 たき
thác nước
小滝 おたき こだき
滝壺 たきつぼ
chậu (của) một thác nước
滝川 たきがわ
thác ghềnh