Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
樗材 ちょざい
vô dụng
樗才 ちょさい
deadwood
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
陰金田虫 いんきんたむし
ringworm (bẹn); tinea cruris
滝 たき
thác nước
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
小滝 おたき こだき