滞在
たいざい「TRỆ TẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lưu lại; sự tạm trú
パリ
に
一週間
の
滞在
Tôi đã lưu lại pari một vài ngày .

Từ đồng nghĩa của 滞在
noun
Bảng chia động từ của 滞在
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滞在する/たいざいする |
Quá khứ (た) | 滞在した |
Phủ định (未然) | 滞在しない |
Lịch sự (丁寧) | 滞在します |
te (て) | 滞在して |
Khả năng (可能) | 滞在できる |
Thụ động (受身) | 滞在される |
Sai khiến (使役) | 滞在させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滞在すられる |
Điều kiện (条件) | 滞在すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 滞在しろ |
Ý chí (意向) | 滞在しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 滞在するな |
滞在 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滞在
滞在中 たいざいちゅう
trong thời gian một sự ở lại
滞在客 たいざいきゃく
một vị khách; một vị khách lâu năm
滞在費 たいざいひ
những chi phí khách sạn; những chi phí được gánh chịu trong thời gian một sự ở lại
滞在地 たいざいち
chỗ ở đâu một cư trú hoặc đang ở lại
滞在する たいざい たいざいする
lưu trú
不法滞在 ふほうたいざい
cư trú bất hợp pháp
滞在期間 たいざいきかん
khoảng thời gian ở lại
家族滞在 かぞくたいざい
lưu trú gia đình