家族滞在
かぞくたいざい「GIA TỘC TRỆ TẠI」
☆ Danh từ
Lưu trú gia đình
彼女
は
家族滞在
の
ビザ
を
取得
して、
日本
で
生活
を
始
めました。
Cô ấy đã xin được thị thực lưu trú gia đình và bắt đầu cuộc sống tại Nhật Bản.

家族滞在 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家族滞在
滞在 たいざい
sự lưu lại; sự tạm trú
滞在中 たいざいちゅう
trong thời gian một sự ở lại
滞在費 たいざいひ
những chi phí khách sạn; những chi phí được gánh chịu trong thời gian một sự ở lại
滞在地 たいざいち
chỗ ở đâu một cư trú hoặc đang ở lại
滞在客 たいざいきゃく
một vị khách; một vị khách lâu năm
在家 ざいけ ざいか ありいえ
(đạo phật) người thế tục, không phải người tu hành
家族 かぞく
gia đình
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec