Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漁る あさる すなどる いさる
lục tìm; bới
漁す ぎょす
đánh bắt cá
漁りをする あさりをする
chài.
漁 りょう
câu cá; bắt
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
読み漁る よみあさる
Tìm đọc
買い漁る かいあさる
sự lùng sục mua, sự lùng sục thu mua; sự thu mua
しらす漁 しらすりょう
fishing for young anchovy, sardines, etc.