漁る
あさる すなどる いさる「NGƯ」
Bắt cá, sò, ốc...
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Lục tìm; bới
その
教授
は
珍本
を
買
い
漁
るのが
趣味
だ。
Vị giáo sư đó có sở thích là tìm mua sách quí.
野良犬
が
餌
を
漁
っている。
Con chó hoang bới tìm thức ăn. .

Bảng chia động từ của 漁る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漁る/あさるる |
Quá khứ (た) | 漁った |
Phủ định (未然) | 漁らない |
Lịch sự (丁寧) | 漁ります |
te (て) | 漁って |
Khả năng (可能) | 漁れる |
Thụ động (受身) | 漁られる |
Sai khiến (使役) | 漁らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漁られる |
Điều kiện (条件) | 漁れば |
Mệnh lệnh (命令) | 漁れ |
Ý chí (意向) | 漁ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 漁るな |