漁具
ぎょぐ「NGƯ CỤ」
☆ Danh từ
Dụng cụ đánh bắt cá
Thiết bị đánh bắt cá

漁具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漁具
農漁具 のうぎょぐ
nông ngư cụ.
雑漁具 ざつぎょぐ
dụng cụ đánh cá đa dạng
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
その他漁具/採集用品 そのほかぎょぐ/さいしゅうようひん
"các dụng cụ câu cá/đồ dùng thu thập khác"
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
漁労用金具 ぎょろうようかなぐ
dụng cụ đánh bắt cá
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
漁 りょう
câu cá; bắt