Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漁業調整事務所
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
事務所 じむしょ
chỗ làm việc
整理業務 せいりぎょうむ
công việc sắp xếp
事業所 じぎょうしょ
nhà máy, xí nghiệp
当事務所 とうじむしょ
văn phòng này
業務用成長調整剤 ぎょうむようせいちょうちょうせいざい
chất điều chỉnh sinh trưởng cho mục đích kinh doanh
事務作業 じむさぎょう
công việc văn phòng