Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漁者
密漁者 みつりょうしゃ
những người câu trộm hải sản vi phạm luật cấm
入漁者 にゅうぎょしゃ
Người đánh bắt cá ở một hải phận đặc biệt.
漁業者 ぎょぎょうしゃ
ngư dân
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
漁 りょう
câu cá; bắt
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet