入漁者
にゅうぎょしゃ「NHẬP NGƯ GIẢ」
☆ Danh từ
Người đánh bắt cá ở một hải phận đặc biệt.

入漁者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入漁者
入漁 にゅうぎょ
Việc đánh bắt cá ở những hải phận đặc biệt.
入漁料 にゅうぎょりょう
Chi phí phải trả để có thể vào hải phận đặc biệt để đánh bắt cá.
入漁権 にゅうぎょけん
Quyền đánh bắt cá ở những hải phận đặc biệt.
密漁者 みつりょうしゃ
những người câu trộm hải sản vi phạm luật cấm
漁業者 ぎょぎょうしゃ
ngư dân
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).