漂白する
ひょうはく「PHIÊU BẠCH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tẩy trắng
硫黄
で
漂白
する
Tẩy trắng bằng lưu huỳnh
布
を
漂白
する
Tẩy trắng vải .

Bảng chia động từ của 漂白する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漂白する/ひょうはくする |
Quá khứ (た) | 漂白した |
Phủ định (未然) | 漂白しない |
Lịch sự (丁寧) | 漂白します |
te (て) | 漂白して |
Khả năng (可能) | 漂白できる |
Thụ động (受身) | 漂白される |
Sai khiến (使役) | 漂白させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漂白すられる |
Điều kiện (条件) | 漂白すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 漂白しろ |
Ý chí (意向) | 漂白しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 漂白するな |