漂白
ひょうはく「PHIÊU BẠCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tẩy trắng
容疑者
は
根元
が
黒
い、
漂白
した
金髪
の
髪
をしている
Kẻ tình nghi có bộ tóc vàng tẩy trắng và đen ở chân tóc
彼女
は
染
みのついた
白
い
ドレス
を
漂白
した
Cô ta tẩy trắng chiếc váy trắng bị ố .

Từ đồng nghĩa của 漂白
noun
Bảng chia động từ của 漂白
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漂白する/ひょうはくする |
Quá khứ (た) | 漂白した |
Phủ định (未然) | 漂白しない |
Lịch sự (丁寧) | 漂白します |
te (て) | 漂白して |
Khả năng (可能) | 漂白できる |
Thụ động (受身) | 漂白される |
Sai khiến (使役) | 漂白させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漂白すられる |
Điều kiện (条件) | 漂白すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 漂白しろ |
Ý chí (意向) | 漂白しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 漂白するな |