Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漆原ニッケル
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
ニッケル鋼 ニッケルこう
ni ken tôi luyện
ニッケル銅 ニッケルどう
cupronickel (alloy of approximately 80% copper and 20% nickel)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
kền
ニッケル−カドミウム・バッテリ ニッケル−カドミウム・バッテリ
pin niken-cadmium
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
漆 うるし
cây sơn