漏出
ろうしゅつ「LẬU XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rỉ ra ở ngoài

Bảng chia động từ của 漏出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漏出する/ろうしゅつする |
Quá khứ (た) | 漏出した |
Phủ định (未然) | 漏出しない |
Lịch sự (丁寧) | 漏出します |
te (て) | 漏出して |
Khả năng (可能) | 漏出できる |
Thụ động (受身) | 漏出される |
Sai khiến (使役) | 漏出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漏出すられる |
Điều kiện (条件) | 漏出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 漏出しろ |
Ý chí (意向) | 漏出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 漏出するな |
漏出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漏出
乳汁漏出 にゅうじゅうろうしゅつ
galactorrhea
吻合部漏出 ふんごーぶろーしゅつ
rò rỉ anastomotic
乳汁漏出症 にゅーじゅーろーしゅつしょー
chứng vú tiết sữa
漏出性胸水 ろーしゅつせーきょーすい
rò rỉ dịch tràn màng phổi
漏出性便失禁 ろーしゅつせーびんしっきん
rò rỉ phân ra ngoài mà không kiểm soát
滲出液と漏出液 しんしゅつえきとろうしゅつえき
dịch tiết và dịch rò rỉ
毛細管漏出症候群 もーさいかんろーしゅつしょーこーぐん
hội chứng rò mao mạch
漏れ出す もれだす
rò rỉ ra ngoài