Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漏斗胸 ろうときょう ろときょう
funnel chest, pectus excavatum
水胸 みずむね
tích dịch màng phổi
胸水 きょうすい
dịch tràn màng phổi
漏出 ろうしゅつ
rỉ ra ở ngoài
漏水 ろうすい
rò rỉ nước; nước bị rò rỉ
漏出性便失禁 ろーしゅつせーびんしっきん
rò rỉ phân ra ngoài mà không kiểm soát
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac