漏電
ろうでん「LẬU ĐIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rò điện; sự đoản mạch
漏電回路安全装置
は
感電
から
守
ってくれる
Thiết bị an toàn của mạch điện đoản mạch có thể bảo vệ bạn khỏi sự nhiễm điện .

Từ đồng nghĩa của 漏電
noun
Bảng chia động từ của 漏電
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漏電する/ろうでんする |
Quá khứ (た) | 漏電した |
Phủ định (未然) | 漏電しない |
Lịch sự (丁寧) | 漏電します |
te (て) | 漏電して |
Khả năng (可能) | 漏電できる |
Thụ động (受身) | 漏電される |
Sai khiến (使役) | 漏電させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漏電すられる |
Điều kiện (条件) | 漏電すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 漏電しろ |
Ý chí (意向) | 漏電しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 漏電するな |
漏電 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漏電
漏電保護 ろうでんほご
bảo vệ chống rò điện
漏電遮断器 ろうでんしゃだんき
công tắc ngắt dòng điện rò rỉ
漏電遮断器本体 ろうでんしゃだんきほんたい
bộ phận chính cầu dao ngắt điện rò rỉ
漏電遮断器その他関連用品 ろうでんしゃだんきそのほかかんれんようひん
thiết bị ngắt dòng điện rò và các phụ kiện liên quan.
漏洩電流 ろうえいでんりゅう ろうせつでんりゅう
dòng điện rò rỉ
漏れ電流 もれでんりゅう
dòng điện rò rỉ
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.