漏洩電流
ろうえいでんりゅう ろうせつでんりゅう「LẬU DUỆ ĐIỆN LƯU」
☆ Danh từ
Dòng điện rò rỉ

漏洩電流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漏洩電流
漏洩 ろうえい ろうせつ ろうせつ、ろうえい
sự tiết lộ; sự rò rỉ; sự thoát ra (của hơi)
漏れ電流 もれでんりゅう
dòng điện rò rỉ
軍紀漏洩 ぐんきろうえい
tiết lộ (rò rỉ, phản bội) bí mật quân sự
機密漏洩 きみつろうえい
sự tiết lộ bí mật
歯科漏洩 しかろーえー
rò rỉ nha khoa
秘密漏洩 ひみつろうえい ひみつろうせつ
sự tiết lộ bí mật.
リーククランプ(漏れ電流) リーククランプ(もれでんりゅう)
Kẹp rò rỉ (dòng rò)
秘密漏洩罪 ひみつろうえいざい ひみつろうせつざい
Tội tiết lộ bí mật.