Các từ liên quan tới 演算子 (コンピュータ言語)
演算子 えんざんし
toán tử (toán học)
除算演算子 じょざんえんざんし
toán tử chia
算術演算子 さんじゅつえんざんし
toán tử số học
コンピュータ依存言語 コンピュータいぞんげんご
ngôn ngữ phụ thuộc máy điện toán
コンピュータ媒介言語 コンピュータばいかいげんご
máy tính trung gian giao tiếp (cmc)
リスト演算子 リストえんざんし
toán tử liệt kê
ブール演算子 ブールえんざんし
toán tử boole
演算素子 えんざんそし
phần tử lôgic