コンピュータ依存言語
コンピュータいぞんげんご
☆ Danh từ
Ngôn ngữ phụ thuộc máy điện toán
Hợp ngữ

コンピュータ依存言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンピュータ依存言語
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
計算機依存言語 けいさんきいぞんげんご
ngôn ngữ phụ thuộc máy điện toán
依存 いぞん いそん
sự phụ thuộc; sự sống nhờ; nghiện
コンピュータ媒介言語 コンピュータばいかいげんご
máy tính trung gian giao tiếp (cmc)
タバコ依存 タバコいぞん
sự phụ thuộc vào thuốc lá
モルヒネ依存 モルヒネいぞん
sự phụ thuộc vào morphine
依存[症] いぞん[しょう]
chứng phụ thuộc
ヘロイン依存 ヘロインいぞん
phụ thuộc vào heroin