Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漢口楽善堂
能楽堂 のうがくどう
nơi biểu diễn kịch nô.
音楽堂 おんがくどう おとがくどう
phòng lớn buổi hòa nhạc
神楽堂 かぐらどう
hội trường kagura (tại một ngôi đền)
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
楽屋口 がくやぐち
cánh cửa sân khấu
野外音楽堂 やがいおんがくどう
hội trường âm nhạc ngoài trời