Kết quả tra cứu 漢文訓読
Các từ liên quan tới 漢文訓読
漢文訓読
かんぶんくんどく
「HÁN VĂN HUẤN ĐỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Cách đọc một văn bản tiếng Hán bằng âm Nhật

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 漢文訓読
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漢文訓読する/かんぶんくんどくする |
Quá khứ (た) | 漢文訓読した |
Phủ định (未然) | 漢文訓読しない |
Lịch sự (丁寧) | 漢文訓読します |
te (て) | 漢文訓読して |
Khả năng (可能) | 漢文訓読できる |
Thụ động (受身) | 漢文訓読される |
Sai khiến (使役) | 漢文訓読させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漢文訓読すられる |
Điều kiện (条件) | 漢文訓読すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 漢文訓読しろ |
Ý chí (意向) | 漢文訓読しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 漢文訓読するな |