訓読
くんどく「HUẤN ĐỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đọc văn bản (kanbun) bằng tiếng Nhật

Từ trái nghĩa của 訓読
Bảng chia động từ của 訓読
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訓読する/くんどくする |
Quá khứ (た) | 訓読した |
Phủ định (未然) | 訓読しない |
Lịch sự (丁寧) | 訓読します |
te (て) | 訓読して |
Khả năng (可能) | 訓読できる |
Thụ động (受身) | 訓読される |
Sai khiến (使役) | 訓読させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訓読すられる |
Điều kiện (条件) | 訓読すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 訓読しろ |
Ý chí (意向) | 訓読しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 訓読するな |
訓読 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訓読
訓読文 くんどくぶん
từ tiếng Trung cổ điển chuyển đổi thành văn học Nhật Bản
訓読み くんよみ
cách đọc âm Hán trong tiếng Nhật
漢文訓読 かんぶんくんどく
cách đọc một văn bản tiếng Hán bằng âm Nhật
漢文訓読文 かんぶんくんどくぶん
văn bản hán văn kèm cách đọc theo kiểu Nhật
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
訓 くん くに
tiếng nhật quê hương đọc (trả lại) (của) một đặc tính tiếng trung hoa
請訓 せいくん
yêu cầu chỉ dẫn; yêu cầu chỉ thị