漢英
かんえい「HÁN ANH」
☆ Danh từ
Dịch kanji tới tiếng anh (từ điển)

漢英 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漢英
漢英字典 かんえいじてん
từ điển Hán - Anh
漢英辞典 かんえいじてん
từ điển Hán - Anh
漢 かん おとこ
man among men, man's man
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish
英英辞書 えいえいじしょ
tiếng anh -e nglish
前漢 ぜんかん
Former Han (dynasty of China)