Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漫才ギャング
漫才 まんざい
diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui
漫才師 まんざいし
(một (của)) một trình diễn đôi hài hước
bạo khách
ストリートギャング ストリート・ギャング
street gang
ギャングエージ ギャング・エージ
gang age
カラーギャング カラー・ギャング
Japanese street gang
掛け合い漫才 かけあいまんざい
sự đối thoại hài hước dồn dập
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la