漫文
まんぶん「MẠN VĂN」
☆ Danh từ
Ngẫu nhiên ghi nhanh; lang thang cố gắng

漫文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漫文
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
漫漫たる まんまんたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
漫研 まんけん
Câu lạc bộ nghiên cứu truyện tranh Nhật