漫言放語
まんげんほうご「MẠN NGÔN PHÓNG NGỮ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nói một cách ngẫu nhiên, nhận xét bất cẩn, nói lan man

Bảng chia động từ của 漫言放語
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漫言放語する/まんげんほうごする |
Quá khứ (た) | 漫言放語した |
Phủ định (未然) | 漫言放語しない |
Lịch sự (丁寧) | 漫言放語します |
te (て) | 漫言放語して |
Khả năng (可能) | 漫言放語できる |
Thụ động (受身) | 漫言放語される |
Sai khiến (使役) | 漫言放語させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漫言放語すられる |
Điều kiện (条件) | 漫言放語すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 漫言放語しろ |
Ý chí (意向) | 漫言放語しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 漫言放語するな |
漫言放語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漫言放語
放漫 ほうまん
tính chất kỳ dị; nới lỏng; hành động vô ý; sự lỏng lẻo
漫言 まんげん
đi dạo chơi nói
漫ろ言 そぞろごと
rambling talk, vague remarks
放漫経営 ほうまんけいえい
sự quản lý lỏng lẻo
放言 ほうげん
tiếng địa phương, phương ngôn
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng