放漫経営
ほうまんけいえい「PHÓNG MẠN KINH DOANH」
☆ Danh từ
Sự quản lý lỏng lẻo

放漫経営 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放漫経営
放漫 ほうまん
tính chất kỳ dị; nới lỏng; hành động vô ý; sự lỏng lẻo
経営 けいえい
quản lý; sự quản trị
漫言放語 まんげんほうご
nói một cách ngẫu nhiên, nhận xét bất cẩn, nói lan man
経営上 けいえいじょう
ban quản lý
経営書 けいえいしょ
nơi kinh doanh.
経営面 けいえいめん
khía cạnh kinh doanh
経営権 けいえいけん
quyền kinh doanh.
経営コンサルタント けいえいコンサルタント
quản lý consultancy