Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 潁上県
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
県 あがた けん
huyện
上上 じょうじょう
(cái) tốt nhất
県域 けんいき
Vùng lãnh thổ đơn vị tỉnh/ thành phố
県勢 けんせい
tình hình về kinh tế, chính trị, văn hoá... của quận (huyện)
県社 けんしゃ
đền thờ tỉnh
県立 けんりつ
sự thuộc về tỉnh; do tỉnh thành lập