潔い
いさぎよい「KHIẾT」
☆ Adj-i
Thẳng thắn, hiên ngang
9対0でも負けを認めぬとは潔くないぞ。
Thua 9 - 0 mà không chấp nhận thì đúng là không đẹp. .
Mạnh mẽ, dứt khoát
Chơi đẹp

Từ đồng nghĩa của 潔い
adjective
Từ trái nghĩa của 潔い
潔い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潔い
潔く いさぎよく
như một người đàn ông
潔癖 けっぺき
sự ưa sạch sẽ; sự thanh cao; sự trong sạch; trong sạch; sạch sẽ; thanh cao
廉潔 れんけつ
trung thực; liêm khiết; sự chính trực
純潔 じゅんけつ
thuần khiết
貞潔 ていけつ
trong sáng; thuần khiết
潔斎 けっさい
sự kiêng tôn giáo; sự làm sạch
潔白 けっぱく
sự trong sạch; sự trong sáng; sự vô tội; trong sạch; trong sáng; vô tội
潔し いさぎよし
tự hào, coi thường