潔癖症
けっぺきしょう「KHIẾT PHÍCH CHỨNG」
☆ Danh từ
Sạch sẽ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Khó tính, kinh doanh về sự sạch sẽ

潔癖症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潔癖症
潔癖 けっぺき
sự ưa sạch sẽ; sự thanh cao; sự trong sạch; trong sạch; sạch sẽ; thanh cao
潔癖性 けっぺきしょう
tính ưa sạch sẽ
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
癖 くせ へき
thói quen, tật; khuynh hướng
男癖 おとこぐせ
mê trai
癖に くせに
mặc dù, thế mà