潜望鏡
せんぼうきょう「TIỀM VỌNG KÍNH」
☆ Danh từ
Kính tiềm vọng, kính ngắm

Từ đồng nghĩa của 潜望鏡
noun
潜望鏡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潜望鏡
潜望鏡深度 せんぼうきょうしんど
chiều sâu kính ngắm
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
遠望鏡 えんぼうきょう
Kính viễn vọng
望遠鏡 ぼうえんきょう
kính viễn vọng
ハッブル望遠鏡 ハッブルぼうえんきょう
kính viễn vọng Hubble
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
ニュートン式望遠鏡 ニュートンしきぼうえんきょう
kính thiên văn Newton (còn được gọi là gương phản xạ Newton hay chỉ là kính thiên văn Newton, là một loại kính thiên văn phản xạ do nhà khoa học người Anh Sir Isaac Newton phát minh, sử dụng gương chính lõm và gương thứ cấp phẳng chéo)