Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 潜竜ヶ滝駅
滝 たき
thác nước
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
小滝 おたき こだき
thác nước
滝口 たきぐち
đỉnh thác.
雌滝 めだき
dòng thác nhỏ hơn (trong hai dòng thác); vật yếu thế hơn
滝壷 たきつぼ
Chân thác
男滝 おだき
thác nước lớn hơn ((của) hai)
滝壺 たきつぼ
chậu (của) một thác nước