Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雌滝
めだき
dòng thác nhỏ hơn (trong hai dòng thác)
滝 たき
thác nước
雌 め めす メス
con cái; giống cái
小滝 おたき こだき
滝口 たきぐち
đỉnh thác.
滝壷 たきつぼ
Chân thác
男滝 おだき
thác nước lớn hơn ((của) hai)
滝壺 たきつぼ
chậu (của) một thác nước
滝川 たきがわ
thác ghềnh
「THƯ LANG」
Đăng nhập để xem giải thích