潤色
じゅんしょく
「NHUẬN SẮC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự hoa mỹ; sự nói quá; sự khoa trương (lời nói)
〜を
過度
に
潤色
する
Nói quá lên
事実
を
潤色
する
Tô vẽ lên sự thực .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 潤色
Bảng chia động từ của 潤色
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 潤色する/じゅんしょくする |
Quá khứ (た) | 潤色した |
Phủ định (未然) | 潤色しない |
Lịch sự (丁寧) | 潤色します |
te (て) | 潤色して |
Khả năng (可能) | 潤色できる |
Thụ động (受身) | 潤色される |
Sai khiến (使役) | 潤色させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 潤色すられる |
Điều kiện (条件) | 潤色すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 潤色しろ |
Ý chí (意向) | 潤色しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 潤色するな |