Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 潮流放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
潮流 ちょうりゅう
dòng nước biển.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.
放流 ほうりゅう
sự tháo ra cho nước chảy; sự thả cá xuống sông; sự giải phóng
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.