Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
潮 しお うしお
thủy triều; dòng nước
潮音 ちょうおん
tiếng sóng.
潮汁 うしおじる
thin soup of fish or shellfish boiled in seawater
潮風 しおかぜ
gió biển
潮境 しおざかい
nơi các dòng biển gặp nhau
潮煙 しおけむり
tia sóng biển