Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 潮騒 (小説)
潮騒 しおさい
biển gào, tiếng sóng vỗ khi thủy triều lên
小潮 こしお
tuần nước xuống, tuần triều xuống
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
猟奇小説 りょうきしょうせつ
tiểu thuyết kỳ quái
怪奇小説 かいきしょうせつ
Tiểu thuyết ly kỳ